Khí nhà kính là gì? Giải pháp giảm thiểu khí nhà kính

Khí nhà kính là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường. Hiểu rõ về khí nhà kính, các loại khí chính và nguồn phát thải là bước đầu quan trọng trong việc tìm kiếm giải pháp giảm thiểu. Trong bối cảnh lượng phát thải khí nhà kính không ngừng gia tăng, việc tìm hiểu về vấn đề này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

 

1. Khí nhà kính là gì?

1.1 Khí nhà kính là gì?

Khí nhà kính (Greenhouse Gases - GHG) là những loại khí có khả năng giữ nhiệt trong khí quyển, làm tăng nhiệt độ của trái đất. Chúng ngăn cản nhiệt lượng từ bề mặt trái đất thoát ra ngoài vũ trụ, tạo ra hiệu ứng nhà kính. Hiện tượng này là một phần tự nhiên giúp duy trì sự sống trên trái đất, nhưng khi lượng khí nhà kính vượt mức kiểm soát, nó gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.

Thành phần của khí nhà kính (Greenhouse Gases - GHG)

Thành phần của khí nhà kính (Greenhouse Gases - GHG)

✍  Xem thêm: Chứng nhận ISO 14001 hệ thống quản lý môi trường | Hướng dẫn thủ tục chi tiết 

1.2 07 loại khí gây ra hiệu ứng nhà kính

Theo phân loại quốc tế và cập nhật tại Việt Nam, hiện có 7 loại khí nhà kính chính góp phần vào hiện tượng biến đổi khí hậu. Trong đó, ba khí phổ biến nhất là CO₂, CH₄ và N₂O – chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lượng phát thải, bên cạnh một số khí có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính rất cao dù chỉ xuất hiện với nồng độ nhỏ. Cụ thể gồm:

  • Carbon dioxide (CO₂): Là loại khí nhà kính phổ biến nhất, phát sinh chủ yếu từ quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên trong công nghiệp, giao thông và sinh hoạt.

  • Methane (CH₄): Dù chiếm tỷ lệ nhỏ hơn CO₂, nhưng CH₄ có khả năng giữ nhiệt cao gấp nhiều lần CO₂. Khí này phát sinh từ chăn nuôi gia súc (ruột của động vật nhai lại), các hoạt động nông nghiệp, cũng như từ sự phân hủy chất hữu cơ tại các bãi rác và quá trình khai thác dầu khí.

  • Nitrous oxide (N₂O): Loại khí này xuất hiện trong quá trình sử dụng phân bón nông nghiệp, đồng thời có mặt trong một số hoạt động công nghiệp, với khả năng gây nóng lên toàn cầu cao gấp hàng trăm lần CO₂.

  • Hydrofluorocarbons (HFCs) và Perfluorocarbons (PFCs): Đây là các khí nhà kính nhân tạo, thường được sử dụng trong thiết bị làm lạnh, điều hòa không khí, ngành công nghiệp điện tử và hóa chất. Dù nồng độ nhỏ nhưng chúng có chỉ số làm nóng toàn cầu (GWP) rất cao.

  • Sulfur hexafluoride (SF₆): Được dùng làm môi trường cách điện trong thiết bị điện công nghiệp, SF₆ là một trong những khí có GWP cao nhất và tồn tại lâu dài trong khí quyển.

  • Nitrogen trifluoride (NF₃): Loại khí này chủ yếu xuất hiện trong sản xuất bán dẫn và màn hình điện tử, hiện đang được theo dõi chặt chẽ vì có thể góp phần lớn vào hiệu ứng nhà kính trong tương lai.

7 loại khí gây ra hiệu ứng nhà kính

7 loại khí chính gây ra hiệu ứng nhà kính trên toàn cầu

Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng tăng cường kiểm kê và kiểm soát phát thải khí nhà kính, việc hiểu rõ các loại khí này là nền tảng quan trọng cho mọi hoạt động giảm nhẹ biến đổi khí hậu, xây dựng báo cáo phát thải và thực hiện kiểm định theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP.

✍  Xem thêm: Tín chỉ carbon là gì? Tìm hiểu thị trường carbon mới nhất 

1.3 Các nguồn phát thải khí nhà kính

Khí nhà kính phát sinh từ nhiều hoạt động của con người và tự nhiên, trong đó có:

  • Nhiên liệu hóa thạch: Đốt than, dầu và khí đốt cho sản xuất điện, giao thông vận tải và công nghiệp.
  • Nông nghiệp: Quá trình chăn nuôi gia súc và sử dụng phân bón gây phát thải methane và nitrous oxide.
  • Phá rừng: Việc đốn hạ cây cối làm giảm khả năng hấp thụ CO2 từ không khí, góp phần làm tăng lượng khí nhà kính.
  • Sản xuất công nghiệp: Các quy trình sản xuất hóa chất, xi măng và thép tạo ra lượng lớn khí thải CO2 và các hợp chất chứa fluor.
  • Các nguồn năng lượng khác.
  • Rác thải thực phẩm.
  • Hoạt động từ các toà nhà.

Các nguồn phát thải khí nhà kính

Các nguồn phát thải khí nhà kính 

✍  Xem thêm: Tiêu chuẩn ISO 14064 là gì? Nội dung tiêu chuẩn chi tiết 

2. Thực trạng phát thải khí nhà kính

Theo thống kê của Rhodium Group, Trung Quốc, Mỹ và Ấn Độ là ba quốc gia phát thải khí nhà kính (KNK) lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, xét trên bình quân đầu người, Úc, Mỹ và Canada có tỷ lệ phát thải cao nhất (Australian Museum, 2023). Việt Nam hiện thuộc nhóm có mức phát thải trung bình, dao động từ 2,0 – 5,0 tấn CO₂/người/năm.

Theo Báo cáo kỹ thuật kiểm kê quốc gia KNK của Việt Nam năm 2014 (Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2018), trong các lĩnh vực có phát thải KNK, tỷ lệ phát thải KNK ngành năng lượng (bao gồm hoạt động giao thông vận tải) lớn nhất chiếm 53,8%, tiếp theo là ngành nông nghiệp chiếm 27,92%, quá trình công nghiệp và tiêu thụ sản phẩm (IPPU) chiếm 12,01% và chất thải chiếm 6,69%.

Tại TP.HCM – đô thị lớn nhất cả nước – tổng phát thải lên đến hơn 50 triệu tấn CO₂, trong đó 45% đến từ sản xuất công nghiệp và 30% từ tòa nhà dân cư. Đáng chú ý, xe điện hiện chỉ chiếm 0,16% tổng số xe hai bánh, cho thấy dư địa lớn cho chuyển đổi năng lượng trong giao thông.

Trong khuôn khổ Công ước khung của Liên hợp quốc về BÐKH, đến năm 2030, Việt Nam cam kết sẽ cắt giảm 8% lượng phát thải KNK so với năm 2010 bằng nguồn lực trong nước. Mức cắt giảm có thể tăng lên 25% nếu nhận được hỗ trợ hiệu quả từ cộng đồng quốc tế. Các chuyên gia môi trường cho rằng, những năm qua, lượng khí thải chủ yếu ở Việt Nam đến từ hoạt động giao thông và năng lượng cố định, chiếm hơn 90% tổng lượng khí thải mà nước ta đang đối diện.

Phạm vi phát thải khí nhà kính

Phạm vi phát thải khí nhà kính 

✍  Xem thêm: ESG là gì? 5 nội dung cần chú ý

3. Giải pháp giảm thiểu khí nhà kính tại Việt Nam

Về phía Nhà nước, các bộ ban ngành đã và đang nghiên cứu cũng như ban hành nhiều quy định, hệ thống văn bản quy phạm liên quan với mục tiêu giảm thiểu khí nhà kính tại Việt Nam, cụ thể:

Điều 91 Luật bảo vệ môi trường 2020 quy định trách nhiệm của các cá nhân, tổ chức cơ quan trong công tác giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, cụ thể:

  • Tổ chức thực hiện hoạt động giảm nhẹ phát thải khí nhà kính KNK và hấp thụ KNK
  • Kiểm kê KNK và đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải KNK
  • Kiểm tra việc tuân thủ quy định về kiểm kê KNK, giảm nhẹ phát thải KNK…
  • Xây dựng và triển khai cơ chế, phương thức hợp tác về giảm nhẹ phát thải KNK
  • Tổ chức phát triển thị trường Carbon trong nước

Ngoài ra, Thủ tướng Chính phủ ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính tại Quyết định 13/2024/QĐ-TTg (thay thế Quyết định 01/2022/QĐ-TTg), cập nhật 02 năm/lần trên cơ sở:

  • Tỷ trọng phát thải khí nhà kính trên tổng phát thải khí nhà kính quốc gia;
  • Điều kiện và tình hình phát triển kinh tế-xã hội;
  • Tiêu thụ nhiên liệu, năng lượng trên đơn vị sản phẩm, dịch vụ đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ.

Theo quyết định số 896/2022/QĐ-TTg, Chính phủ cũng đưa ra tầm nhìn đến năm 2050 về việc giảm phát thải KNK, cụ thể:

  • Thực hiện kiểm kê KNK đối với các cơ sở phát thải hàng năm từ3.000 tấn CO2tđ trở lên từ năm 2022.
  • Thực hiện kiểm kê KNK đối với các cơ sở phát thải hàng năm từ 2.000 tấn CO2tđ trở lên từ năm 2030.
  • Thực hiện kiểm kê KNK đối với các cơ sở phát thải hàng năm từ 500 tấn CO2tđ trở lên từ năm 2040.
  • Thực hiện kiểm kê KNK đối với các cơ sở phát thải hàng năm từ 200 tấn CO2tđ trở lên từ năm 2050.

Ngoài ra, để kiểm kê chính xác lượng phát thải KNK, doanh nghiệp cần áp dụng hệ số phát thải CO2 tiêu chuẩn theo hướng dẫn kỹ thuật của IPCC – cơ sở khoa học được quốc tế công nhận và hiện cũng được Việt Nam sử dụng trong các hướng dẫn kiểm kê.

Về phía người dân, cần được nâng cao ý thức về bảo vệ môi trường, khuyến khích tăng cường trồng nhiều cây xanh, nâng cao ý thức tiết kiệm điện, sử dụng phương tiện di chuyển bảo vệ môi trường,....

Về phía doanh nghiệp cần nghiêm túc tuân thủ các quy định về môi trường trong hoạt động sản xuất kinh doanh, tích cực áp dụng các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính như kiểm kê khí nhà kính, xây dựng các bể hấp thụ (trồng rừng, nhà máy xử lý nước thải, hệ thống tái sử dụng chất thải trong dây chuyền sản xuất,…) và ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng tái tạo (pin mặt trời, điện gió,…)

Giải pháp giảm thiểu khí nhà kính

Giải pháp giảm thiểu khí nhà kính

Kết luận

Khí thải nhà kính đóng vai trò lớn trong việc gây ra biến đổi khí hậu và các tác động nghiêm trọng đến môi trường sống của con người. Việc giảm thiểu lượng khí thải này đòi hỏi sự hợp tác từ chính phủ, doanh nghiệp và từng cá nhân, nhằm bảo vệ môi trường sống của cộng đồng khỏi những hậu quả tiêu cực của hiện tượng nóng lên toàn cầu. Vinacontrol CE hân hạnh là đối tác uy tín đồng hành cùng Quý doanh nghiệp và cộng đồng trong hoạt động kiểm kê khí nhà kính. Mọi yêu cầu cần tư vấn về dịch vụ kiểm kê kính nhà kính, Quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 1800.6083 email vnce@vnce.vn hoặc chat ngay với chuyên viên để được hỗ trợ tốt nhất!

Tin khác

Bệnh nghề nghiệp là gì? Tính trợ cấp BHXH tự động

Bệnh nghề nghiệp là bệnh phát sinh do điều kiện lao động có hại của nghề...

TPM là gì? Cơ hội và thách thức khi áp dụng Total Productive Maintenance cho doanh nghiệp hiện đại

TPM – viết tắt của Total Productive Maintenance – là hệ thống quản lý bảo trì...

PPE là gì? Phân loại 11 nhóm PPE trong an toàn lao động

PPE (Personal Protective Equipment) là thiết bị, phương tiện hoặc trang phục...

USDA là gì? Tiêu chuẩn chứng nhận hữu cơ Hoa Kỳ

USDA là viết tắt của United States Department of Agriculture – Bộ Nông nghiệp...

Logo VietGAP là gì? Hướng dẫn sử dụng đúng chuẩn theo quy định mới nhất

Logo VietGAPlà biểu tượng được cấp cho các tổ chức, cá nhân sản xuất nông sản...

Phúc lợi động vật là gì? | Tìm hiểu mô hình 5 không và 5 lĩnh vực

Phúc lợi động vật được là cách một động vật phản ứng với các điều kiện mà nó...

Chứng nhận BAP là gì? Tiêu chuẩn thực hành nuôi thuỷ sản

Chứng nhận BAP (Best Aquaculture Practices) là một chương trình chứng nhận...

CO. LTD Là Gì? So Sánh Với JSC, PLC, INC, CORP

CO. LTD là viết tắt của "Company Limited" hoặc "Limited Company", dịch sang...

Higg FEM là gì? Giải pháp tối ưu hoá hiệu suất môi trường

Higg FEM (Higg Facility Environmental Module – Mô-đun môi trường cơ sở Higg)...

Đơn vị đo áp suất | Hướng dẫn quy đổi trực tuyến

Áp suất là một đại lượng vật lý biểu thị lực tác dụng vuông góc lên một đơn...