Đơn vị đo áp suất | Hướng dẫn quy đổi trực tuyến

Áp suất là một trong những đại lượng vật lý quan trọng, xuất hiện phổ biến trong đời sống và các ngành công nghiệp. Từ việc đo huyết áp trong y tế, kiểm soát áp suất lốp xe, cho đến giám sát áp suất trong các hệ thống khí nén, thủy lực hay đường ống dẫn dầu khí, áp suất đóng vai trò không thể thiếu. Trên thực tế, có rất nhiều đơn vị đo áp suất được sử dụng tùy theo từng lĩnh vực và khu vực khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm áp suất, các đơn vị đo phổ biến, cũng như cách quy đổi giữa các đơn vị để thuận tiện khi làm việc và ứng dụng thực tế.

Chuyển Đổi Đơn Vị Áp Suất

Kết Quả: 0

 

1. Áp suất là gì?

Áp suất là một đại lượng vật lý biểu thị lực tác dụng vuông góc lên một đơn vị diện tích của bề mặt. Nói cách khác, áp suất cho biết mức độ của lực phân bố trên một diện tích nhất định. Công thức tính áp suất được biểu diễn như sau:

P = F/S

Trong đó:

  • P: Áp suất (Pa)
  • F: Lực tác dụng (Newton)
  • S: Diện tích bề mặt bị tác dụng lực (m²)

công thức tính áp suất

Công thức tính áp suất

Theo nguyên lý, áp suất càng lớn khi diện tích bề mặt càng nhỏ và ngược lại. Điều này giải thích tại sao dao sắc có thể cắt dễ dàng hơn dao cùn, do diện tích tiếp xúc của lưỡi dao sắc nhỏ hơn, tạo ra áp suất lớn hơn trên bề mặt cắt.

✍  Xem thêm: Quy đổi đơn vị độ dài trực tuyến | Chính xác nhất

2. Các đơn vị đo áp suất phổ biến

Trên thế giới, có nhiều đơn vị đo áp suất được sử dụng, tùy thuộc vào khu vực và lĩnh vực ứng dụng. Dưới đây là một số đơn vị phổ biến:

2.1 Pascal (Pa)

Pascal là đơn vị đo áp suất trong Hệ đo lường quốc tế (SI), được đặt theo tên nhà toán học và vật lý người Pháp Blaise Pascal. Đây là đơn vị cơ bản, trong đó:

1 Pa = 1N/m2

Tuy nhiên, do 1 Pa là một áp suất rất nhỏ, nên trong thực tế, người ta thường sử dụng các bội số lớn hơn như kilopascal (kPa) hoặc megapascal (MPa).

2.2 Bar

Bar không thuộc hệ SI nhưng được sử dụng rộng rãi, đặc biệt ở châu Âu. Đơn vị này được giới thiệu bởi nhà khí tượng học người Na Uy Vilhelm Bjerknes. Mối quan hệ giữa bar và pascal như sau:

1 bar = 100,000 Pa

Bar thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học, công nghiệp và hàng hải.

2.3 Atmosphere (atm)

Atmosphere là đơn vị đo áp suất dựa trên áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Mặc dù không thuộc hệ SI, nhưng nó được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Quan hệ giữa atmosphere và pascal:

1 atm = 101,325 Pa

2.4 Pound per Square Inch (psi)

Psi là đơn vị đo áp suất phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và ô tô. Nó biểu thị lực tính bằng pound tác dụng lên một inch vuông. Quan hệ giữa psi và pascal:

1 psi ≈ 6,895 Pa

2.5 Millimeter of Mercury (mmHg)

mmHg được sử dụng phổ biến trong y tế để đo huyết áp, đặc biệt trong các thiết bị như máy đo huyết áp cơ và điện tử. Ngoài lĩnh vực y tế, mmHg còn được sử dụng trong ngành công nghiệp chân không, phòng thí nghiệm và đo lường khí quyển

1 mmHg ≈ 133.322 Pa.

2.6 Kilogram-force per Square Centimeter (kgf/cm²)

Đây là đơn vị đo áp suất biểu thị lực tác dụng của một kilogram trên một centimet vuông. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp. Quan hệ với pascal:

1 kgf/cm2 ≈ 98,066.5 Pa

✍  Xem thêm: Quy đổi đơn vị khối lượng trực tuyến | Toàn bộ đơn vị phổ biến trên thế giới

3. Bảng Quy Đổi Giữa Các Đơn Vị Đo Áp Suất

Việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất là cần thiết trong nhiều ứng dụng thực tiễn. Dưới đây là bảng quy đổi giữa một số đơn vị phổ biến:

bảng quy đổi đơn vị đo áp suất

Bảng quy đổi đơn vị đo áp suất

Lưu ý: Các giá trị trên có thể được làm tròn để thuận tiện cho tính toán.

✍  Xem thêm: Quy đổi đơn vị thể tích 

4. Ứng Dụng Của Các Đơn Vị Đo Áp Suất

Hiểu biết về các đơn vị đo áp suất và khả năng chuyển đổi giữa chúng là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

Hiểu rõ về các đơn vị đo áp suất và cách chuyển đổi giữa chúng có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong thực tiễn, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học kỹ thuật, y tế, môi trường và công nghiệp. Dưới đây là các ứng dụng chi tiết của các đơn vị đo áp suất trong từng lĩnh vực cụ thể:

4.1. Trong y tế

  • Đơn vị sử dụng chính: mmHg (milimet thủy ngân).
  • Vai trò: Được sử dụng rộng rãi để đo huyết áp của con người, thông qua các thiết bị như: máy đo huyết áp thủy ngân truyền thống, máy đo huyết áp điện tử hiện đại.
  • Ứng dụng thực tiễn: Việc theo dõi huyết áp bằng mmHg giúp bác sĩ chẩn đoán sớm các bệnh lý như tăng huyết áp, hạ huyết áp, bệnh tim mạch, đột quỵ, và hỗ trợ điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.

4.2. Trong công nghiệp

  • Đơn vị sử dụng phổ biến: bar, psi, MPa.
  • Vai trò: Đo lường và giám sát áp suất trong: hệ thống khí nén, nồi hơi, đường ống dẫn dầu khí, hệ thống thủy lực trong máy móc công nghiệp, các thiết bị kiểm tra áp suất (pressure gauge) trong nhà máy.
  • Ứng dụng thực tiễn: Trong hệ thống phanh khí nén của xe tải, áp suất tiêu chuẩn thường dao động từ 6 - 8 bar. Nếu áp suất giảm xuống dưới mức an toàn, hệ thống cảnh báo ngay để đảm bảo an toàn giao thông.

Đo lường và giám sát áp suất nồi hơi công nghiệp

Đo lường và giám sát áp suất nồi hơi công nghiệp

4.3. Trong khí tượng học

  • Đơn vị sử dụng chính: hPa (hectopascal).
  • Vai trò: Đo áp suất khí quyển để dự báo thời tiết.
  • Ứng dụng thực tiễn: Các trạm khí tượng trên toàn cầu liên tục đo áp suất không khí để cập nhật vào các mô hình dự báo thời tiết. Áp suất khí quyển cũng là yếu tố then chốt trong việc theo dõi và dự báo bão nhiệt đới hay xoáy thuận nhiệt đới.

4.4. Trong hàng không và hàng hải

  • Đơn vị sử dụng: inHg (inch thủy ngân) và hPa.
  • Vai trò: Trong hàng không, áp suất khí quyển được dùng để đo độ cao bay của máy bay (altitude), thông qua hệ thống cao kế áp suất (altimeter). Trong hàng hải, áp suất khí quyển được dùng để dự báo thời tiết trên biển, giúp tàu thuyền chuẩn bị trước các tình huống thời tiết xấu.
  • Ứng dụng thực tiễn: Khi tàu thuyền hoạt động ở vùng biển xa, thông số áp suất khí quyển giúp thuyền trưởng nhận biết sự thay đổi thời tiết, từ đó điều chỉnh hải trình phù hợp.

4.5. Trong lĩnh vực dầu khí và năng lượng

  • Đơn vị sử dụng: MPa, psi, bar.
  • Vai trò: Giám sát áp suất trong các giếng khai thác dầu khí, đảm bảo an toàn cho các đường ống dẫn khí, trạm nén.
  • Ứng dụng thực tiễn: Trong khai thác khí đốt tự nhiên, áp suất đầu giếng có thể lên tới 30 MPa.

4.6. Trong đời sống hàng ngày

  • Đơn vị sử dụng: psi, bar, kPa.
  • Vai trò: Kiểm tra áp suất lốp xe máy, ô tô, kiểm tra áp suất bình gas, máy lọc nước RO.

Việc hiểu và sử dụng đúng đơn vị đo áp suất không chỉ giúp đảm bảo an toàn, hiệu suất trong sản xuất công nghiệp, mà còn phục vụ trực tiếp các nhu cầu sức khỏe, giao thông, khí tượng, và cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh đó, khả năng quy đổi linh hoạt giữa các đơn vị cũng rất quan trọng khi làm việc với các tiêu chuẩn quốc tế hoặc trong các dự án kỹ thuật liên quốc gia. Mọi yêu cầu về dịch vụ của Vinacontrol CE, Quý khách hàng vui lòng liên hệ chúng tôi qua hotline miễn cước 1800.6083; Email: vnce@vnce.vn;  để được hỗ trợ trực tiếp.

Tin khác

Higg FEM là gì? Giải pháp tối ưu hoá hiệu suất môi trường

Higg FEM (Higg Facility Environmental Module – Mô-đun môi trường cơ sở Higg)...

Packing List là gì? Những lưu ý quan trọng khi lập phiếu đóng gói

Packing List là một chứng từ quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, giúp...

Invoice là gì? Tìm hiểu và phân biệt các loại hoá đơn hiện hành

Invoice là chứng từ quan trọng trong thương mại, giúp xác nhận giao dịch, hỗ...

Chứng nhận hợp quy bình bơm phun thuốc trừ sâu | Chú ý

Chứng nhận hợp quy bình bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai là quy trình xác nhận...

Chứng nhận hợp quy bao bì thực phẩm | Thủ tục công bố A-Z

Chứng nhận hợp quy bao bì chứa đựng thực phẩm là việc đánh giá, chứng nhận...

Hiệu chuẩn thước đo độ dài | Quy trình chi tiết

Hiệu chuẩn thước đo độ dài là quá trình kiểm tra và điều chỉnh các thiết bị...

Hiệu chuẩn đồng hồ điện từ | An toàn - Hiệu quả

Hiệu chuẩn đồng hồ điện từ là quá trình kiểm tra, đo lường và điều chỉnh đồng...

Chứng nhận RoHS là gì? So sánh tiêu chuẩn RoHS và REACH

Chứng chỉ RoHS – Restriction of Hazardous Substances Directive có nghĩa là Sự...

Carbon Footprint là gì? Các biện pháp giảm thiểu dấu chân carbon

Carbon footprint là tổng lượng khí CO2 và các khí nhà kính khác mà một người,...

IPCC là gì? Những điều cần biết về Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu

IPCC cung cấp các đánh giá định kỳ về cơ sở khoa học của biến đổi khí hậu,...