Hệ số phát thải CO2 theo IPCC | 6 Nội dung cần biết

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu, vấn đề kiểm soát lượng phát thải khí CO2 từ các hoạt động sản xuất, tiêu dùng năng lượng đã trở nên vô cùng cấp bách. Hệ số phát thải CO2 theo IPCC là một công cụ quan trọng để đo lường và quản lý lượng khí thải này. Bài viết dưới đây, Vinacontrol CE sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hệ số phát thải CO2, cách tính và vai trò của nó trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu.

 

1.  Hệ số phát thải CO2 là gì?

Hệ số phát thải CO2 là chỉ số đo lường lượng CO2 phát thải vào không khí từ một lượng năng lượng nhất định được sử dụng hoặc sản xuất. Chỉ số này thường được tính theo lượng CO2 phát thải tính trên mỗi đơn vị năng lượng (ví dụ: tấn CO2/đơn vị năng lượng). Hệ số phát thải giúp ước tính lượng CO2 từ các hoạt động sử dụng nhiên liệu như than đá, dầu mỏ, khí đốt hoặc từ các quy trình sản xuất công nghiệp.

Hệ số phát thải CO2 thay đổi tùy thuộc vào:

  • Loại năng lượng: Năng lượng hóa thạch như than đá, dầu mỏ có hệ số phát thải CO2 cao hơn nhiều so với năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió.
  • Công nghệ sản xuất và sử dụng năng lượng: Ví dụ, nhà máy điện sử dụng công nghệ tiên tiến sẽ có hệ số phát thải CO2 thấp hơn nhà máy điện sử dụng công nghệ cũ.
  • Chất lượng nhiên liệu: Năng lượng có chất lượng cao (như than sạch) sẽ có hệ số phát thải CO2 thấp hơn năng lượng có chất lượng thấp (như than bùn).

Bởi vậy, việc xác định hệ số phát thải CO2 trong khi tính toán phát thải khí nhà kính sẽ không chắc chắn. Việc tính toán dựa trên dữ liệu chung có thể hoàn toàn khác so với tình hình thực tế.

Hệ số phát thải CO2

Hệ số phát thải CO2 

✍  Xem thêm: Khí nhà kính là gì? Giải pháp giảm thiểu khí nhà kính

2. Cách tính hệ số phát thải khí nhà kính theo IPCC

Hệ số phát thải CO2 là chỉ số đo lường lượng CO2 phát thải vào không khí từ một lượng năng lượng nhất định được sử dụng hoặc sản xuất. Chỉ số này thường được tính theo lượng CO2 phát thải tính trên mỗi đơn vị năng lượng (ví dụ: tấn CO2/đơn vị năng lượng). Hệ số phát thải giúp ước tính lượng CO2 từ các hoạt động sử dụng nhiên liệu như than đá, dầu mỏ, khí đốt hoặc từ các quy trình sản xuất công nghiệp.

Lượng CO2 phát thải (tấn) = Hệ số phát thải CO2 (tấn CO2/đơn vị nhiên liệu) × Lượng nhiên liệu tiêu thụ

Ví dụ, nếu hệ số phát thải CO2 cho dầu là 2,5 tấn CO2 trên 1 tấn nhiên liệu, và lượng dầu tiêu thụ là 100 tấn, thì lượng CO2 phát thải sẽ là 250 tấn CO2.

✍  Xem thêm: Kiểm kê khí nhà kính trên toàn quốc | Tư vấn từ A-Z 

3. Vai trò của hệ số phát thải khí nhà kính CO2

Hệ số phát thải CO2 có vai trò quan trọng trong việc:

  • Đánh giá lượng phát thải: Các quốc gia và doanh nghiệp sử dụng hệ số phát thải để tính toán tổng lượng khí thải CO2, giúp đưa ra các chính sách và biện pháp giảm phát thải phù hợp.
  • Kiểm soát và quản lý phát thải: Dựa trên hệ số phát thải, các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính có thể được đề xuất và áp dụng để giảm thiểu tác động của các hoạt động kinh tế lên môi trường.
  • Xây dựng mô hình khí hậu: Hệ số phát thải được sử dụng trong các mô hình dự báo biến đổi khí hậu, giúp đưa ra các kịch bản về tương lai của hành tinh

Vai trò của hệ số phát thải

Vai trò của hệ số phát thải 

✍  Xem thêm: ESG là gì? 3 lý do doanh nghiệp cần đầu tư vào ESG 

4. Hệ số phát thải CO2 theo các dạng năng lượng & cách quy đổi năng lượng sang TOE

Trước đây, việc quản lý năng lượng gặp nhiều khó khăn do mỗi loại năng lượng sử dụng lại có đơn vị tính và đặc điểm riêng biệt. Việc thống kê, so sánh và đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng nhiều loại năng lượng khác nhau là một thách thức. Nhằm giải quyết vấn đề này, đơn vị TOE được ra đời, trở thành một giải pháp chung và thống nhất làm cơ sở đo lường.

TOE (Tonne of Oil Equivalent) là một đơn vị đo lường năng lượng để quy đổi tất cả các loại nhiên liệu khác nhau về cùng một đơn vị chung, giúp dễ dàng so sánh và tính toán. Ví dụ, 1 TOE tương đương với năng lượng sinh ra từ việc đốt cháy 1 tấn dầu.

Bạn đọc có thể tham khảo bảng quy đổi thông số các dạng năng lượng thường gặp sang TOE trong bảng sau: 

TT

Loại

Đơn vị

TOE/đơn vị (*)

MJ/đơn vị (**)

Hệ số phát thải CO2

Kg CO2/MJ (***)

tấn Tonne of oil equivalent – “Tấn dầu Tương đươngCO2/đơn vị

1.

Điện năng

1000 kWh

0,1543

0,6766

(****)

2.

Than cốc

Tấn

0,7 – 0,75

29.309 – 31.402,5

0,0946

2,77 – 2,97

3.

Than cám loại 1,2

Tấn

0,7

29.309

0,0983

2,88

4.

Than cám loại 3,4

Tấn

0,6

25.122

0,0983

2,47

5.

Than cám loại 5,6

Tấn

0,5

20.935

0,0983

2,06

6.

DO (Dầu DO)

Tấn

1,02

42.707,4

0,0741

3,165

1000 lít

0,88

36.845,6

2,730

7.

FO (Dầu FO)

Tấn

0,99

41.451,3

0,0774

3,208

1000 lít

0,94

39.357,8

3,046

8.

LPG

Tấn

1,09

45.638,3

0,0631

2,880

9.

Khí tự nhiên (NG)

1000 m3

0,9

37.683,0

0,0561

2,114

10.

Xăng ôtô-xe máy (Gasoline)

Tấn

1,05

43.963,5

0,0693

3,047

1000 lít

0,83

34.752,1

2,408

11.

Nhiên liệu phản lực (Jet fuel)

Tấn

1,05

43.963,5

0,0715

3,143

12.

Trấu/Sinh khối rắn khác

Tấn

16.100

0,100

13.

Gỗ/Gỗ phế phẩm

Tấn

16.200

0,112

Chú thích:

(*) Hệ số TOE/đơn vị được tham khảo bởi công văn số 3505/BCT-KHCN, 19/04/2011.

(**) Hệ số chuyển đổi năng lượng được tính toán dựa trên giá trị chuyển đổi của 1TOE = 41.870 MJ bởi IPCC.

Hệ số nhiệt trị (MJ/đơn vị) cho các loại năng lượng chỉ mang tính chất tham khảo (Nebojsa Nakicenovie, Special Report on Emissions Scenarios, Intergovernmental Panel on Climate Change, Cambridge University Press)

 (***) Hệ số phát thải CO2 tham khảo tài liệu “2006 IPCC Guidelines for National Greenhouse Gas Inventories”, Chapter 2 Stationary Combustion.

(****) Hệ số phát thải CO2 của lưới điện Việt Nam năm 2022 tham khảo tại Hệ số phát thải lưới điện Việt Nam 2022.

Công Cụ Quy Đổi Năng Lượng Sang TOE & Tấn CO2

Kết Quả:

Ví dụ minh họa cách sử dụng Bảng quy đổi năng lượng sang TOE và lượng phát thải CO2.

Doanh nghiệp A trong năm 2024 sử dụng 10000 m3 khí tự nhiên (NG) và 2000 tấn than cốc. Cách quy đổi như sau:

Quy đổi sang TOE:

  • Khí tự nhiên (1000m3): 10 * 0,9 = 9 (TOE) 
  • Than cốc (tấn): 2000 * 0,7 = 1400 (TOE)
  • Tổng lượng năng lượng tiêu thụ: 9 + 1400 = 1409 (TOE)

Quy đổi sang hệ số phát thải CO2:

  • Khí tự nhiên (1000m3): 10*2,114 = 21,14 (tấn CO2) 
  • Than cốc (tấn): 2.000 * 2,77 = 5540 (tấn CO2)
  • Tổng lượng phát thải CO2: 21,14 + 5540 = 5561,14 (tấn CO2)

Hệ số phát thải CO2 theo các dạng năng lượng

Hệ số phát thải CO2 theo các dạng năng lượng

✍  Xem thêm: Quan trắc môi trường lao động | Thủ tục đơn giản - Hồ sơ nhanh gọn 

5. Sự khác biệt của CO2e và CO2

CO2 (carbon dioxide) là một loại khí nhà kính phổ biến, được tạo ra từ nhiều hoạt động của con người như đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, phá rừng, sản xuất công nghiệp,…

CO2e (carbon dioxide equivalent) là đơn vị đo lường chung cho các loại khí nhà kính khác nhau như CH4 (methane) hoặc N2O (nitrous oxide). CO2e quy đổi các loại khí này về tương đương với CO2 dựa trên khả năng gây hiệu ứng nhà kính của chúng.

Hai khái niệm trên thường bị nhầm lẫn cho nhau. Theo đó, chúng ta có thể tạm hiểu như sau: 

CO2e = CO2 + NH4 + N2O + Các loại khí thải khác. 

Đối với hoạt động báo cáo kiểm kê khí nhà kính, doanh nghiệp cần báo cáo chỉ số CO2e tức tổng các nguyên nhân cấu thành khí nhà kính. 

Sau khi đã hiểu cơ bản về sự khác biệt, trong thực tế, mỗi một loại khí nhà kính sẽ có một tác động khác nhau đến sự nóng lên của khí hậu. Ví dụ, khí CH4 có khả năng gây hiệu ứng nhà kính cao gấp 25 lần CO2, nên 1 tấn CH4 sẽ tương đương 25 tấn CO2e.

Sự khác biệt của CO2e và CO2

Sự khác biệt của CO2e và CO2

✍  Xem thêm: Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 | Tích hợp ISO hiệu quả 

6. GWP là gì?

Để đo lường mức độ gây hại, bạn đọc cần hiểu rõ chỉ số GWP (Global warming potential).– Chỉ số nóng lên toàn cầu.

GWP (Global Warming Potential) là chỉ số đo lường khả năng gây nóng lên toàn cầu của một loại khí nhà kính trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 20, 100, hoặc 500 năm), so với CO2.

  • GWP của CO2 được đặt là 1.
  • GWP của CH4 là 25, nghĩa là nó có tác động lớn hơn CO2 gấp 25 lần trong 100 năm.
  • GWP của N2O là 298, cho thấy mức độ tác động mạnh mẽ hơn nhiều so với CO2.

GWP giúp so sánh và đánh giá mức độ nguy hại của các loại khí nhà kính khác nhau đối với môi trường.

Cách tính GWP:

GWP được tính bằng cách so sánh lượng bức xạ nhiệt mà một khí nhà kính hấp thụ và giữ lại trong bầu khí quyển với lượng bức xạ nhiệt mà CO2 hấp thụ và giữ lại. Ví dụ: Khí methane (CH4) có chỉ số GWP là 25, nghĩa là một tấn khí methane có tác động làm nóng toàn cầu gấp 25 lần so với một tấn CO2 trong 100 năm.

Dựa trên hiểu biết trên của chúng ta về GWP, chúng ta có thể hiểu chính xác hơn về công thức quy đổi sang CO2e như sau: 

CO2e = CO2 + NH4*25 + N2O*298+ Các loại khí thải khác. 

Theo đó, hệ số 25, 298 sẽ được đề cập trong chỉ số GWP. Tính đến hiện tại, phiên bản chỉ số GWP thông dụng nhất là AR5 (do IPCC ban hành năm 2013-2014). Bản cập nhật mới nhất là AR6 ban hành năm 2021-2022 cũng bởi IPCC. 

Chỉ số GWP (Global warming potential).– Chỉ số nóng lên toàn cầu

Chỉ số GWP (Global warming potential).– Chỉ số nóng lên toàn cầu

✍  Xem thêm: Tiêu chuẩn ISO 14064 là gì? Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính 

Kết luận

Hệ số phát thải CO2 theo IPCC là công cụ quan trọng trong việc kiểm soát và đánh giá lượng khí thải nhà kính. Từ cách tính toán lượng CO2 phát thải đến sự khác biệt giữa CO2 và CO2e, cũng như vai trò của GWP, việc hiểu rõ các khái niệm này sẽ giúp các quốc gia và doanh nghiệp đưa ra các giải pháp bảo vệ môi trường hiệu quả hơn. Thông qua đó, chúng ta có thể từng bước giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và xây dựng một tương lai bền vững.

Tin khác

Chứng nhận hợp quy bình bơm phun thuốc trừ sâu | Chú ý

Chứng nhận hợp quy bình bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai là quy trình xác nhận...

Chứng nhận hợp quy bao bì thực phẩm | Thủ tục công bố A-Z

Chứng nhận hợp quy bao bì chứa đựng thực phẩm là việc đánh giá, chứng nhận...

Hiệu chuẩn thước đo độ dài | Quy trình chi tiết

Hiệu chuẩn thước đo độ dài là quá trình kiểm tra và điều chỉnh các thiết bị...

Hiệu chuẩn đồng hồ điện từ | An toàn - Hiệu quả

Hiệu chuẩn đồng hồ điện từ là quá trình kiểm tra, đo lường và điều chỉnh đồng...

Chứng nhận RoHS là gì? So sánh tiêu chuẩn RoHS và REACH

Chứng chỉ RoHS – Restriction of Hazardous Substances Directive có nghĩa là Sự...

Carbon Footprint là gì? Các biện pháp giảm thiểu dấu chân carbon

Carbon footprint là tổng lượng khí CO2 và các khí nhà kính khác mà một người,...

IPCC là gì? Những điều cần biết về Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu

IPCC cung cấp các đánh giá định kỳ về cơ sở khoa học của biến đổi khí hậu,...

Chứng nhận GOTS là gì? Chứng nhận dệt may hữu cơ

Chứng nhận GOTS là giấy chứng nhận được cấp cho các doanh nghiệp sản xuất và...

Chứng nhận BRC là gì? So sánh BRC và HACCP

BRC là một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm,...

Khí nhà kính là gì? Giải pháp giảm thiểu khí nhà kính

Khí nhà kính (Greenhouse Gases - GHG) là những loại khí có khả năng giữ nhiệt...