Kiểm định bồn chứa LPG theo Thông tư 09/2017/TT-BCT | 05 bước quy trình kiểm định
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG - Liquefied Petroleum Gas) là một trong những nguồn năng lượng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, LPG cũng là chất dễ cháy nổ, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm nếu không được quản lý và kiểm soát chặt chẽ. Thông tư 09/2017/TT-BCT do Bộ Công Thương ban hành đã quy định chi tiết về kiểm định bồn chứa LPG, nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình lưu trữ và sử dụng.
Kiểm định bồn chứa LPG là hoạt động đánh giá và xác nhận tình trạng an toàn kỹ thuật của bồn LPG theo quy trình kiểm định QTKĐ:03-2017/BCT.
1. Vì sao phải kiểm định bồn chứa LPG?
LPG là chất dễ cháy nổ và bồn chứa là thiết bị chịu áp lực. Chỉ một rò rỉ rất nhỏ hoặc van an toàn không làm việc đúng cũng có thể gây cháy nổ, thiệt hại lớn về người và tài sản. Kiểm định bồn chứa LPG là biện pháp bắt buộc và hiệu quả nhất để:
-
Bảo đảm an toàn con người & PCCC: phát hiện sớm ăn mòn, nứt, biến dạng, mối hàn lỗi; kiểm tra độ kín và khả năng chịu áp; xác nhận van an toàn mở đúng ngưỡng.
-
Tuân thủ pháp luật: kiểm định theo quy trình QTKĐ:03-2017/BCT (ban hành kèm TT 10/2017/TT-BCT) và các quy chuẩn hiện hành về việc không kiểm định/để quá hạn là vi phạm và có thể bị xử phạt, đình chỉ.
-
Ngăn ngừa sự cố – giảm rủi ro vận hành: loại bỏ nguy cơ rò rỉ, nổ do áp suất vượt ngưỡng, van kẹt, nối đất kém, phụ kiện hỏng.
-
Đáp ứng yêu cầu bảo hiểm & khách hàng/đối tác: đa số bên bảo hiểm/khách hàng công nghiệp yêu cầu Giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực.
-
Bảo vệ môi trường & thương hiệu: giảm phát tán LPG ra môi trường, bảo vệ hình ảnh doanh nghiệp về an toàn – tuân thủ – trách nhiệm xã hội.

Bồn chứa LPG (LPG - Liquefied Petroleum Gas)
✍ Xem thêm: Kiểm định an toàn hệ thống gas | Chi phí kiểm định thấp
2. Căn cứ pháp lý kiểm định bồn chứa LPG
Kiểm định bồn chứa LPG là khâu bắt buộc trước khi đưa vào sử dụng và trong suốt vòng đời vận hành, nhằm chứng minh bồn đủ điều kiện an toàn, kín khít và chịu áp theo yêu cầu hiện hành. Khi triển khai, đơn vị kiểm định và chủ bồn cần bám đúng các văn bản quy phạm để thống nhất quy trình, tiêu chí kỹ thuật và hồ sơ pháp lý; đồng thời tạo cơ sở cho cơ quan quản lý, bảo hiểm và khách hàng chấp thuận kết quả
- QCVN 02:2020/BCT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), ban hành kèm Thông tư 32/2020/TT-BCT, hiệu lực 01/06/2021. Quy định yêu cầu kỹ thuật cho thiết kế, chế tạo, lắp đặt, sử dụng, sửa chữa, bảo dưỡng, kiểm tra, thử nghiệm và kiểm định bồn LPG cố định ≥ 0,15 m³; không áp dụng cho bồn lạnh và bồn trên phương tiện vận chuyển.
-
Thông tư 10/2017/TT-BCT & QTKĐ:03-2017/BCT – Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bồn chứa LPG. Đây là quy trình chuyên ngành khi thực hiện kiểm định tại hiện trường (chu kỳ 3 năm/6 năm; khám xét – thử thủy lực – thử kín – kiểm tra vận hành – cấp GCN).
-
QCVN 10:2012/BCT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trạm cấp LPG (áp dụng cho hệ thống trạm cấp từ bồn/giàn chai tới nơi tiêu thụ; dùng để đối chiếu phần hệ thống đi kèm bồn).
-
TCVN 8366:2010 – Bình chịu áp lực – Yêu cầu về thiết kế và chế tạo (nền tảng về vật liệu, tính bền; được QCVN 02 viện dẫn khi đối chiếu hồ sơ thiết kế–chế tạo).
-
TCVN 6008:2010 – Thiết bị áp lực – Mối hàn – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử (đối chiếu khi đánh giá mối hàn trong khám xét/kiểm định).
-
TCVN 6486:2008 – LPG – Tồn chứa dưới áp suất – Yêu cầu về thiết kế và vị trí lắp đặt (khoảng cách an toàn, bố trí bồn, điều kiện lắp đặt đối với bồn cố định ≥ 0,15 m³).
-
TCVN 7441:2004 – Hệ thống cung cấp LPG tại nơi tiêu thụ – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và vận hành (đối chiếu tuyến ống, phụ trợ, thiết bị tại khu vực tiêu thụ).
-
QCVN 01:2008/BLĐTBXH – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động nồi hơi và bình chịu áp lực (phạm vi rộng thuộc Bộ LĐ–TB&XH; dùng tham chiếu khi hồ sơ/thiết kế viện dẫn, nhưng quản lý chuyên ngành LPG ưu tiên theo Bộ Công Thương tại (1)–(3)).
-
TCVN 6155:1996 và TCVN 6156:1996 – Bình chịu áp lực – Lắp đặt, sử dụng, sửa chữa; Phương pháp thử/khám nghiệm (thường gặp trong hồ sơ cũ; hiện đối chiếu chính kết hợp với TCVN 8366:2010 và TCVN 6008:2010).
✍ Xem thêm: Kiểm định bồn chứa xăng dầu, hoá chất | Quy trình kiểm định
3. Chu kỳ kiểm định bồn chứa LPG
Kiểm định lần đầu: Sau khi lắp đặt, trước khi đưa vào sử dụng
Kiểm định định kỳ (đối với bồn LPG cố định):
-
Khám xét bên trong và bên ngoài: 3 năm/lần.
-
Khám xét bên trong và bên ngoài + thử thủy lực (khám nghiệm kỹ thuật): 6 năm/lần (hoặc sau khi thay đổi vị trí lắp đặt)
Kiểm định bất thường:
-
Sau sửa chữa, nâng cấp, cải tạo ảnh hưởng đến tình trạng kỹ thuật an toàn của bồn;
-
Sau khi thay đổi vị trí lắp đặt;
-
Bồn ngừng hoạt động từ ≥ 12 tháng;
-
Khi có yêu cầu của cơ sở hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Quy trình QTKĐ:03-2017/BCT không áp dụng cho chai LPG, bồn LPG dạng lạnh, bồn trên phương tiện vận chuyển, và bồn trong quá trình chưng cất/tách khí.
✍ Xem thêm: Thủ tục kiểm tra chất lượng chai chứa khí nhập khẩu tại Vinacontrol CE
4. Quy trình kiểm định bồn chứa LPG theo QTKĐ:03-2017/BCT
Bước 1 — Kiểm tra hồ sơ, lý lịch bồn chứa
- Kiểm định lần đầu: lý lịch thiết bị (vật liệu, tính bền, bản vẽ, hướng dẫn vận hành/bảo dưỡng); hồ sơ xuất xưởng (chứng chỉ vật liệu/hàn, nghiệm thử); hiệu chuẩn đo lường, tiếp địa/chống sét; hồ sơ lắp đặt (thiết kế, nghiệm thu, hồ sơ hàn: WPS/PQR, chứng chỉ thợ hàn, NDT…).
- Kiểm định định kỳ: biên bản & GCN gần nhất; thực hiện/khắc phục kiến nghị trước; kết quả kiểm định thiết bị đo–bảo vệ; số liệu đo chiều dày trước (nếu có); nhật ký vận hành, sửa chữa, thay thế.
- Kiểm định bất thường: kiểm tra lý do & hồ sơ sửa chữa/cải tạo/nâng cấp; hồ sơ thay đổi vị trí; trường hợp ngừng ≥12 tháng; đối chiếu đủ nội dung như định kỳ.
Bước 2 — Khám xét kỹ thuật bên ngoài và bên trong
- Đối chiếu hồ sơ ↔ thực tế: bố trí mặt bằng, vị trí bồn/cụm bồn, khoảng cách an toàn; biển tên; số lượng & tình trạng thiết bị phụ (van, đo mức/áp/nhiệt). Kiểm tra van ngắt khẩn cấp đường LPG lỏng (nếu có).
- Hệ kết cấu & phụ trợ: nền móng, gối đỡ/khung; sàn/cầu thang thao tác; chiếu sáng vận hành; lớp cách nhiệt (nếu có).
- Thiết bị an toàn & đo lường: van an toàn, áp kế, đo mức, bảo vệ–tự động; tiếp địa, chống sét, hệ làm mát bồn; đường ống (vị trí, góc uốn, mối hàn, nứt/ăn mòn/rò rỉ).
- Bên trong bồn: cặn bẩn, han gỉ, ăn mòn, nứt/phồng/móp; đo chiều dày tại vị trí quy định hoặc nghi ngờ; đối chiếu tỷ lệ NDT theo hồ sơ hàn.

Quy trình kiểm định bồn chứa LPG
Trường hợp đặc biệt: nếu không thể kiểm tra bên trong do kết cấu, có thể thay bằng thử thủy lực theo áp thử quy định và kiểm tra các phần có thể khám xét. Với bồn đã sử dụng lâu năm và có dấu hiệu ăn mòn/khuyết tật, cần khảo sát bổ sung + tính toán đánh giá.
Bước 3 — Thử bền (thử thuỷ lực)
- Thực hiện khi đến hạn định kỳ (khám nghiệm kỹ thuật) hoặc theo các trường hợp quy định trong quy trình; riêng lần đầu có thể miễn nếu có biên bản thử xuất xưởng ≤18 tháng, bảo quản tốt, không va đập/biến dạng (phải ghi rõ lý do và kèm chứng cứ).
- Môi chất & điều kiện: ưu tiên nước/chất lỏng không ăn mòn; cho phép khí trơ/không khí. Nhiệt độ <50°C và không thấp hơn nhiệt độ môi trường quá 5°C.
- Thông số chuẩn: Áp thử = 1,5×Ptk hoặc 27 bar (nước), giữ áp ≥5 phút (nếu nhà chế tạo quy định cao hơn → theo nhà chế tạo).
- Trình tự tóm tắt: nạp đầy môi chất (xả khí khi dùng chất lỏng) → tăng áp từ từ, không gõ búa khi đang áp thử → theo dõi bằng áp kế kiểm tra của tổ chức kiểm định → giữ áp theo quy định → giảm áp từ từ về áp làm việc rồi về 0, khắc phục tồn tại (nếu có).
- Tiêu chí đạt: không nứt/không rò/không biến dạng; áp suất không giảm trong thời gian giữ áp. Trường hợp xì hở tại van/mặt bích làm giảm ≤3% trong thời gian duy trì vẫn được coi là đạt.
Bước 4 — Thử kín
- Môi chất & áp thử: không khí/khí trơ, 7,5 bar; duy trì trong quá trình kiểm tra nhưng không <30 phút. Phát hiện rò bằng dung dịch xà phòng hoặc phương pháp tương đương.
- Tiêu chí đạt: Không rò và áp không giảm trong thời gian duy trì.
Bước 5 — Kiểm tra vận hành
Thực hiện khi đến hạn định kỳ (khám nghiệm kỹ thuật) hoặc theo các trường hợp quy định trong quy trình; riêng lần đầu có thể miễn nếu có biên bản thử xuất xưởng ≤18 tháng, bảo quản tốt, không va đập/biến dạng (phải ghi rõ lý do và kèm chứng cứ).
-
Môi chất & điều kiện: ưu tiên nước/chất lỏng không ăn mòn; cho phép khí trơ/không khí. Nhiệt độ <50°C và không thấp hơn nhiệt độ môi trường quá 5°C.
-
Thông số chuẩn (Bảng 1): Áp thử = 1,5×Ptk hoặc 27 bar (nước), giữ áp ≥5 phút (nếu nhà chế tạo quy định cao hơn → theo nhà chế tạo).
-
Trình tự tóm tắt: nạp đầy môi chất (xả khí khi dùng chất lỏng) → tăng áp từ từ, không gõ búa khi đang áp thử → theo dõi bằng áp kế kiểm tra của tổ chức kiểm định → giữ áp theo quy định → giảm áp từ từ về áp làm việc rồi về 0, khắc phục tồn tại (nếu có).
-
Trường hợp đặc biệt: nếu không thể thử bằng chất lỏng (tải móng, khó xả, yêu cầu công nghệ…), chỉ được thử bền bằng khí khi: (i) khám xét ngoài/trong đạt, (ii) có tính toán kiểm tra bền từ số liệu đo đạc, (iii) lập phương án an toàn trước khi thử. Nếu định kỳ không đủ điều kiện thử thủy lực, có thể xem xét NDT thay thế.
-
Tiêu chí đạt: không nứt/không rò/không biến dạng; áp suất không giảm trong thời gian giữ áp. Trường hợp xì hở tại van/mặt bích làm giảm ≤3% trong thời gian duy trì vẫn được coi là đạt.
Bước 6 — Xử lý kết quả kiểm định
-
Lập biên bản kiểm định, nêu rõ đạt/không đạt và khuyến nghị xử lý (nếu có).
-
Dán tem khi đạt; cấp Giấy chứng nhận kết quả kiểm định theo thời hạn quy định (thực tế áp dụng: trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi thông qua biên bản tại hiện trường).
Kiểm định bồn chứa LPG theo Thông tư 09/2017/TT-BCT là hoạt động bắt buộc, có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người, tài sản và môi trường. Các tổ chức, cá nhân liên quan cần nghiêm túc thực hiện các quy định của Thông tư, coi đây là trách nhiệm pháp lý và đạo đức của mình.
Việc tuân thủ đúng quy trình kiểm định không chỉ giúp tránh các hình phạt vi phạm hành chính mà còn góp phần xây dựng một môi trường sản xuất, kinh doanh và sinh hoạt an toàn, bền vững cho cộng đồng.
✍ Xem thêm: Kiểm định bình khí nén - chai chứa khí | Thời hạn kiểm định
5. Những yếu tố tác động đến chi phí
-
Hình thức & chu kỳ kiểm định: Kiểm định định kỳ 3 năm (khám xét trong/ngoài) khác khối lượng so với 6 năm (khám xét + thử thủy lực), nên chi phí khác nhau.
-
Phạm vi thử nghiệm: Có thử bền (thử thủy lực) hay chỉ thử kín; thông số chuẩn: 1,5×Ptk hoặc 27 bar, giữ ≥5 phút (nước); thử kín 7,5 bar bằng không khí/khí trơ.
-
Yêu cầu đặc biệt: Nếu không thể thử thủy lực (tải móng, khó xả nước…) có thể phải thử bền bằng khí hoặc NDT thay thế — phát sinh công tác/thiết bị an toàn bổ sung.
-
Số lượng bồn, dung tích & vị trí lắp đặt: Ảnh hưởng thời gian chuẩn bị, dàn giáo, thông gió, chiếu sáng an toàn, cô lập hệ thống… (các điều kiện hiện trường là yêu cầu bắt buộc của quy trình).
-
Hồ sơ & tình trạng thiết bị: đủ/thiếu hồ sơ, có phải đo chiều dày bổ sung; có vấn đề ở van an toàn, đo lường, đường ống, mối hàn… sẽ kéo theo xử lý/kiểm tra thêm.
Kiểm định bồn chứa LPG không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là hàng rào an toàn cốt lõi bảo vệ con người, tài sản và tính liên tục sản xuất. Bám sát QTKĐ:03-2017/BCT (ban hành kèm TT 10/2017/TT-BCT) và QCVN 02:2020/BCT, doanh nghiệp sẽ kiểm soát được rủi ro rò rỉ/cháy nổ, đáp ứng yêu cầu bảo hiểm – khách hàng, đồng thời chứng minh năng lực tuân thủ.
Hãy liên hệ với Vinacontrol CE để được hỗ trợ dịch vụ kiểm định bồn chứa LPG
Thông tin liên hệ: Công ty CP Chứng nhận và Kiểm định Vinacontrol
- Trụ sở Hà Nội: số 41 Nguyễn Thượng Hiền - phường Hai Bà Trưng - TP. Hà Nội
- Chi nhánh Đà Nẵng: 66 Lô A6-A8 đường 30 tháng 4 – phường Hoa Cường - TP. Đà Nẵng.
- Chi nhánh Hồ Chí Minh: 435 Hoàng Văn Thụ - phường Tân Sơn Nhất - TP. Hồ Chí Minh
- Hotline: 1800.6083 Email: vnce@vnce.vn
Tin khác




























