GHG Protocol là gì? Các tiêu chuẩn và hướng dẫn chính
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang trở thành một thách thức toàn cầu, các doanh nghiệp và tổ chức đang tìm kiếm những công cụ để đo lường, quản lý lượng khí thải nhà kính (GHG). GHG Protocol đã trở thành một tiêu chuẩn quốc tế phổ biến, giúp các tổ chức giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Vậy GHG Protocol là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
1. GHG Protocol là gì?
GHG Protocol, hay còn gọi là Greenhouse Gas Protocol, là một bộ tiêu chuẩn quốc tế để đo lường và quản lý phát thải khí nhà kính. Được phát triển bởi World Resources Institute (WRI) và World Business Council for Sustainable Development (WBCSD), GHG Protocol là công cụ quan trọng giúp các tổ chức nhận diện, tính toán và báo cáo lượng phát thải GHG của họ.
1.1 Lịch sử phát triển của GHG Protocol
Thành lập vào năm 1998, Nghị định thư Khí nhà kính (GHG – Greenhouse Gas Protocol) là một tổ chức được hình thành từ sự hợp tác giữa Viện Tài nguyên Thế giới (WRI) và Hội đồng Kinh doanh Thế giới vì Phát triển Bền vững (WBCSD).
GHG Protocol là một bộ hướng dẫn quốc tế được phát triển bởi Hội đồng Doanh nghiệp về Phát triển Bền vững (World Business Council for Sustainable Development) và Viện Dầu khí Thế giới (World Resources Institute), còn được gọi là giao thức báo cáo KNK (khí nhà kính).
GHGP giúp các công ty giảm lượng khí thải nhà kính bằng cách đặt ra các tiêu chuẩn để hỗ trợ họ quản lý lượng khí thải. Nói cách khác, họ cung cấp các tiêu chuẩn, hướng dẫn, công cụ và đào tạo cho doanh nghiệp và chính phủ để đo lường và quản lý lượng khí nhà kính – nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
GHG Protocol là công cụ quan trọng giúp các tổ chức nhận diện, tính toán và báo cáo lượng phát thải GHG
✍ Xem thêm: Dịch vụ kiểm kê khí nhà kính | Quy trình kiểm kê chi tiết
1.2 Đối tượng áp dụng của GHG Protocol
GHG Protocol không chỉ được sử dụng bởi các doanh nghiệp mà còn bởi các chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận. Nó cung cấp các khung pháp lý để đo lường và báo cáo lượng khí thải từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm năng lượng, vận tải, công nghiệp và nông nghiệp. Nghị định thư GHG áp dụng cho nhiều đối tượng, bao gồm:
Doanh nghiệp |
Năm 2016, 92% các công ty trong danh sách Fortune 500 trả lời CDP đã ứng dụng GHG protocol một cách trực tiếp hoặc gián tiếp |
Chính phủ |
Các cơ quan nhà nước sử dụng GHG protocol giúp hỗ trợ việc đặt ra các chính sách và chiến lược giảm khí thải. Từ đó, dễ dàng đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu. |
Tổ chức phi chính phủ (NGO) |
Các tổ chức phi chính phủ (NGO), phi lợi nhuận và các tổ chức từ thiện khác cũng có thể sử dụng GHG protocol để đánh giá lượng phát thải của họ, từ đó thúc đẩy các hoạt động bền vững. |
Thành phố, đô thị |
Nghị định thư GHG protocol còn có thể áp dụng cho các khu vực đô thị để đo lường và quản lý lượng khí thải. Chẳng hạn như trong phạm vi giao thông, xây dựng. |
Nhà cung cấp |
Nhiều doanh nghiệp và tổ chức lớn hiện nay đã yêu cầu nhà cung ứng và các đối tác của họ báo cáo lượng khí thải, mở rộng phạm vi ứng dụng của GHG protocol trên toàn bộ chuỗi cung ứng. |
Nhà đầu tư |
Nhờ nghị định thư GHG, các nhà đầu tư và các tổ chức tài chính có thể đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, trách nhiệm của doanh nghiệp đến môi trường và cộng đồng, cũng như mức độ rủi ro khi cho vay. |
Công ty tư vấn |
Thông qua việc áp dụng GHG protocol, các công ty tư vấn về môi trường và phát triển bền vững có thể cung cấp cho khách hàng những tư vấn chuyên môn về đo lường và quản lý khí thải. |
✍ Xem thêm: Tiêu chuẩn ISO 14064 là gì? Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính
2. Phạm vi của Nghị định thư GHG Protocol
GHG Protocol chia phát thải khí nhà kính thành ba phạm vi chính (Scope):
2.1 Scope 1: Phát thải trực tiếp
Phạm vi này liên quan đến các nguồn phát thải trực tiếp từ các hoạt động của doanh nghiệp, chẳng hạn như đốt nhiên liệu trong các nhà máy hoặc phương tiện của họ.
2.2 Scope 2: Phát thải gián tiếp từ năng lượng
Phát thải trong phạm vi này đến từ năng lượng mà doanh nghiệp tiêu thụ, như điện và nhiệt, nhưng không trực tiếp sản xuất ra.
2.3 Scope 3: Phát thải gián tiếp khác
Đây là phạm vi rộng nhất và khó đo lường nhất, bao gồm phát thải từ chuỗi cung ứng, vận tải, và cả việc sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp bởi người tiêu dùng.
Phạm vi của Nghị định thư GHG Protocol
✍ Xem thêm: Hệ số phát thải CO2 theo IPCC | 6 nội dung cần biết
3. Các tiêu chuẩn của GHG protocol là gì?
Tiêu chuẩn GHG protocol cung cấp các template cho các đơn vị khác nhau như doanh nghiệp, chính phủ, thành phố để đo lường và báo cáo lượng phát khí thải. Chúng bao gồm:
- Tiêu chuẩn doanh nghiệp (The Corporate Standard): Hướng dẫn các cơ quan, tổ chức phi chính phủ cách chuẩn bị một bản kiểm kê ở cấp doanh nghiệp.
- Tiêu chuẩn dành cho các thành phố (GHG Protocol for cities): Nghị định thư này được thiết kế nhằm đo lường và báo cáo về lượng phát thải khí nhà kính ở cấp thành phố với quy mô cộng đồng.
- Tiêu chuẩn về mục tiêu giảm thiểu (The Mitigation Goal Standard): Giúp các quốc gia và thành phố phát triển các mục tiêu giảm thiểu phát thải cấp quốc gia và địa phương cũng như hướng dẫn cách tiếp cận để đạt được các mục tiêu đó.
- Tiêu chuẩn chuỗi giá trị doanh nghiệp (The corporate Value Chain Scope 3 Standard): Tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp đánh giá sự tác động của toàn bộ chuỗi giá trị và xác định nhiệm vụ trọng tâm để giảm thiểu khí thải.
- Tiêu chuẩn chính sách và hành động (The Policy and Action Standard): Một cách tiếp cận tiêu chuẩn hóa để ước tính tác động GHG của các chính sách và hành động.
- Tiêu chuẩn sản phẩm (The Product Standard): Một tiêu chuẩn để tính toán toàn bộ lượng khí phát thải trong vòng đời của sản phẩm và làm thế nào để giảm khí nhà kính một cách tốt nhất.
Các tiêu chuẩn của GHG protocol
✍ Xem thêm: Chứng nhận ISO 14001 hệ thống quản lý môi trường | Hỗ trợ toàn quốc
4. Lợi ích của việc áp dụng GHG Protocol
4.1 Đo lường và báo cáo chính xác
GHG Protocol cung cấp một hệ thống đo lường và báo cáo rõ ràng, giúp doanh nghiệp có thể xác định được mức độ phát thải của mình và có kế hoạch giảm thiểu phát thải hiệu quả.
4.2 Tuân thủ quy định pháp lý
Nhiều quốc gia đã ban hành các quy định yêu cầu doanh nghiệp phải báo cáo lượng phát thải khí nhà kính. Áp dụng GHG Protocol giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ các yêu cầu pháp lý này.
4.3 Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu
Khi doanh nghiệp minh bạch trong việc báo cáo và giảm thiểu phát thải, họ sẽ tạo được niềm tin với khách hàng và các bên liên quan, đồng thời củng cố vị thế của mình trong bối cảnh xu hướng tiêu dùng bền vững đang gia tăng.
Lợi ích của việc áp dụng GHG Protocol
✍ Xem thêm: Chứng nhận ISO 9001 hệ thống quản lý chất lượng | Uy tín - Tiết kiệm
5. Hướng dẫn triển khai GHG Protocol trong doanh nghiệp
5.1 Xác định phạm vi và nguồn phát thải
Doanh nghiệp cần xác định rõ nguồn phát thải từ các hoạt động trực tiếp và gián tiếp của mình để có kế hoạch thu thập dữ liệu phù hợp.
5.2 Thu thập dữ liệu và tính toán
Sau khi xác định nguồn phát thải, doanh nghiệp cần tiến hành thu thập dữ liệu cụ thể về tiêu thụ năng lượng, quá trình sản xuất, và các hoạt động có liên quan khác để tính toán lượng phát thải.
5.3 Báo cáo và theo dõi
Khi đã có dữ liệu, doanh nghiệp cần thực hiện báo cáo định kỳ và theo dõi tiến độ giảm thiểu phát thải theo mục tiêu đã đề ra.
Kết luận
GHG Protocol không chỉ là một tiêu chuẩn đo lường và báo cáo lượng phát thải khí nhà kính mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc áp dụng GHG Protocol không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý mà còn nâng cao uy tín và thúc đẩy hoạt động kinh doanh bền vững. Chính vì thế, GHG Protocol ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các tổ chức mong muốn phát triển theo hướng thân thiện với môi trường. Liên hệ Vinacontrol CE qua Hotline 1800.6083 email vnce@vnce.vn hoặc chat ngay với chuyên viên để được hỗ trợ các dịch vụ kiểm kê khí nhà kính tốt nhất!
Tin khác